Có 2 kết quả:

批斗 pī dòu ㄆㄧ ㄉㄡˋ批鬥 pī dòu ㄆㄧ ㄉㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(during the cultural revolution) to criticize and denounce sb publicly for their errors (often imaginary)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(during the cultural revolution) to criticize and denounce sb publicly for their errors (often imaginary)

Bình luận 0