Có 2 kết quả:
批斗 pī dòu ㄆㄧ ㄉㄡˋ • 批鬥 pī dòu ㄆㄧ ㄉㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(during the cultural revolution) to criticize and denounce sb publicly for their errors (often imaginary)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(during the cultural revolution) to criticize and denounce sb publicly for their errors (often imaginary)
Bình luận 0